Xe đầu kéo 1 cầu – 4×1
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2012
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
Thông số kĩ thuật
XE ĐẦU KÉO J5M 4×2
|
||
Model CA4163P1 | ||
Thông số kĩ thuật | ||
Trọng lượng kéo theo cho phép (kg) | 29005 | |
Tự trọng (kg) | 6200 | |
Tổng trọng lượng (kg) | 16490 | |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 90 | |
Tốc độ kinh tế (km/h) | 55 – 85 | |
Khả năng leo dốc (%) | 28 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) 80Km/h | 23 | |
Kích thước xe | Dài | 5705 |
Rộng | 2493 | |
Cao | 3450 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3400 | |
Động cơ | CA6DE3-24E3F 240PS 710N.m/1400(r/min) | |
Hộp số | SHANXI Răng 8JS118 | |
Bộ ly hợp | ф430 (Loại dầy) | |
Trục sau | Cầu ф457 | |
Đĩa kéo | ф50 | |
Thùng nhiên liệu (L) | 400 | |
Lốp | 11.00R-20 |
Xe đầu kéo 2 cầu – 6×4
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2012
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
Thông số kĩ thuật
XE ĐẦU KÉO J6P - 6×4
|
||
Model CA4250P66 | ||
Thông số kĩ thuật | ||
Trọng lượng kéo theo cho phép (kg) | 39000 | |
Tự trọng (kg) | 8860 | |
Tổng trọng lượng (kg) | 25000 | |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 100 | |
Tốc độ kinh tế (km/h) | 55 – 85 | |
Khả năng leo dốc (%) | 28 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) 80Km/h | 36 | |
Kích thước xe | Dài | 7160 |
Rộng | 2495 | |
Cao | 3980 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3450 + 1350 | |
Động cơ | CA6DL2-35E3F 350PS 1500N.m/1400(r/min) / CA6DM2-39E3F 390PS | |
Hộp số | CA10TA160M / CA12TAX190M | |
Bộ ly hợp | ф430 (Loại dầy) | |
Trục sau | Cầu ф457 | |
Đĩa kéo | ф50 | |
Thùng nhiên liệu (L) | 400 | |
Lốp | 11.00R-20 |
Đầu kéo HOWO 3 chân 371HP
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
Thông số kĩ thuật
Stt |
Mô tả
|
Thông số chi tiết
|
1. | Model xe | ZZ4257N3241W |
2. | Năm sản xuất | 2011 |
3. | Nhà sản xuẩt | Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc SINOTRUK |
4. | Công thức bánh xe | 6 x 4 (xe ba chân) |
5. | Tải trọng thiết kế | 15Tấn |
6. | Lực kéo cho phép | 40 Tấn |
7. | Model động cơ | - Model: WD615.47 , Tiêu chuẩn khí thải: EURO II- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) - Công suất động cơ: 371HP(273Kw) |
8. | Cabin | - Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin đầu cao, có 2 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc, bài hát)- Màu sắc cabin: tùy chọn (xanh, trắng, đỏ) |
9. | Hộp số | - Model hộp số : HW10- Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. |
10. | Bộ li hợp | - Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi- Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm. |
11. | Hệ thống phanh | Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ. |
12. | Thùng dầu nhiên liệu | - Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.- Dung tích thùng dầu: 350 lít - Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
13. | Hệ thống lái | - Model : ZF 8098(Đức)- Có trợ lực lái bằng thủy lực |
14. | Hệ thống điện | 24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah |
15. | Qui cách lốp | 12.00R20 |
Xe trộn bê tông DONGFENG 340HP
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
Thông số kĩ thuật
Xe Bồn Trộn Bê Tông L340-30
|
|
Model | DFL5250GJBAX1 |
Năm sản xuất | 2010 |
Động cơ | DFL 340-30 |
Kiểu động cơ | 4Kỳ, Tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc(cm3) | 8.900 |
Thể tích Bồn trộn DongFeng (m3) | 8 – 9 |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 13.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 11.870 |
Tổng trọng lượng(Kg) | 25.000 |
Kích thước bao (mm) | 8.840 * 2.500 * 3.930 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 3.650 + 1.350 |
Số người cho phép chở | 02 |
Các hệ thống khác
|
|
Vệt bánh xe trước/ sau | 1986/1860 |
Tốc độ tối đa (Km) | 80 |
Công suất (Kw/r/min) | 250 / 2200 |
Hộp số | 9 số tiến , 1 số lùi |
Lốp xe | 1100-20 |
Bơm ARK | Italy (ý) |
Hệ thống phanh
|
|
Phanh tang trống
|
Phanh chính dẫn động kiểu khí nén 2 dòng, má phan tang trống Phanh tay : Loc kê |
Xe trộn bê tông HOWO 371HP
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
Stt
|
Mô tả
|
Thông số chi tiết
|
1. | Model xe | ZZ5257GJB3641W |
2. | Năm sản xuất | 2011 |
3. | Nhà sản xuẩt | Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc CNHTC/SINOTRUK |
4. | Công thức bánh xe | 6 x 4 (xe ba chân) |
5. | T. trọng tải cho phép | 25.000kg |
6. | Model động cơ | - Model: WD615.69, Tiêu chuẩn khí xả: EURO II
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) - Công suất động cơ 336HP (247KW), hoặc 371 Hp(273 Kw) |
7. | Cabin | - Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin đơn, nâng cabin thủy lực bằng điện, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc, bài hát) - Màu sắc cabin: tùy chọn (xanh, trắng, đỏ) |
8. | Hộp số | - Model hộp số : HW10 - Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. |
9. | Bộ li hợp | - Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi - Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm. |
10. | Cầu xe Liên Doanh Áo | - Hãng sản xuất : CNHTC Liên doanh STEYR (Áo)
- Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm xóc. Cầu sau 2 x 16 Tấn. - Tỷ số truyền: 6,72 - Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc vi sai hành tinh ở may ơ ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải, cầu trung cân bằng cầu sau |
11. | Hệ thống phanh | Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ. |
12. | Thùng dầu nhiên liệu | - Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.
- Dung tích thùng dầu: 300 lít - Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
13. | Hệ thống lái | - Model : ZF 8098 (Đức) - Có trợ lực lái bằng thủy lực |
14. | Hệ thống điện | 24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135Ah |
15. | Qui cách lốp | - 12.00-20, – Lốp bố nilon |
16. | Dung tích thùng trộn | - Dung tích thùng lựa chọn:12 m3 10m3 9 m3 - Độ dày thành 04 mm |
17. | Hệ thống trộn | - Hệ thống bơm và động cơ thủy lực : EATON (Mỹ) |
18. | Hệ thống quang nhíp | Nhíp trước 9lá, nhíp sau 12 lá |
Đầu kéo cao-thấp DONGFENG 375HP
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km