Xe chở GAS
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
THông số kĩ thuật:
Model | DFL1250A8 |
Hiệu | DongFeng |
Xuất sứ | Trung Quốc |
Chất lượng: | Mới 100%, nhập nguyên chiếc, tay lái thuận |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO III |
Đông cơ | DIEZEL TURBO tăng áp, do hãng CUMMINS sản xuất tại Trung Quốc |
Model động cơ | ISDe230 30 / C245 33 |
Công suất động cơ (HP) | 230/300 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4350+1300,4350+1350 |
Kích thước tổng thế (D x R x C) (mm) | 9910×2490×3450,3690 |
Tổng trọng tải ( kg) | 25000 |
Tải trọng ( kg) | 10000 |
Tự trọng ( kg) | 14870 |
Dung tích bồn chứa (L) | 32.000 – 25.000 |
Công thức bánh xe | 8 x 4 |
Cỡ lốp | 10/11R-20 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 90 |
Chất liệu bồn | Inox Q345 |
Độ dày thiết kế bồn (mm) | 14 |
Áp lực kiểm tra bằng nước của bồn | 2.66 Mpa |
Áp suất nén khí | 1.77 Mpa |
Các thiết bị khác | Van gas, Đồng hồ khảo sát, Đồng hồ đo phần trăm gas |
- Khung gầm :
- Xe bồn chở Gas của chúng tôi có áp suất làm việc lớn hơn hoặc bằng 0.1 Mpa, nhiệt độ thiết kế của khí hoá lỏng không lớn hơn +50 độ, bồn xe được làm bằng thép.
Xe bồn có hai dạng: Bồn đặt cố định trên khung gầm xe hoặc là dạng sơmi rơmoóc. Bồn có hai dạng giữ nhiệt hoặc cách nhiệt .
Xe bồn LPG trong thiết kế, chế tạo, sử dụng, chuyên chở, kiểm tra duy tu bảo dưỡng,cải tạo…phải phù hợp với các tiêu chuẩn quy định .
Xe chở hóa chất 10 khối
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
THông số kĩ thuật:
Model sát xi | EQ3160GSZ3GJ |
Hiệu | DongFeng |
Xuất sứ | Trung Quốc |
Chất lượng: | Mới 100%, nhập nguyên chiếc, tay lái thuận |
Tiêu chuẩn khí thải | GB3847-2005,GB17691-2005 EURO III (tùy chọn) |
Động cơ | DIEZEL TURBO tăng áp, do hãng CUMMIS sản xuất tại Trung Quốc |
Model động cơ | ISDe210 30/YC6J220-30 |
Công suất động cơ (kw) | 155/162 (kw) |
Kích thước tổng thế (D x R x C) (mm) | 8570x2490x3080 (mm) |
Tổng trọng tải ( kg) | 16055 (kg) |
Tải trọng ( kg) | 5990 (kg) |
Tự trọng ( kg) | 9870 (kg) |
Dung tích thùng chứa(Lít) | 10.000L-11.000L |
Quy cách lốp | 10.00-20,10.00R20,11.00-20,11.00R20 |
số trục | 3 |
Tải trọng lên trục | 3970/3990/8095 |
Chiều dài cơ sở | 1950+3500,1950+3200 (mm) |
Số ghế ngồi | 3 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 85km/h |
Xe chở hóa chất 12-15 khối
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
THông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm | Xe chở hoá chất hiệu DONGFENG | |
Dung tích | L | 12000-15000L |
Tổng tải trọng | Kg | 14490 |
Tải trọng cho phép | Kg | 7500 |
Tự trọng xe | Kg | 6795 |
Kích thước | mm | 7990 ×2450 ×3050 |
Góc thoát trước/sau | o | 19/14,19/12 |
Nhô phía trước/sau | mm | 1430/2060,1430/2360 |
Tốc độ cao nhất | Km/h | 90 |
Model sát xi | DFL1140B2 | |
Số trục | 2 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 4500,4200 |
Số bánh xe | 6 | |
Quy cách lốp | 9.00-20,9.00R20,10.00-20,10.00R20 | |
Số tấm lá nhíp | 7/9+6,8/10+8 | |
Vệt bánh trước | mm | 1880 |
Vệt bánh sau | mm | 1800,1860 |
Tiêu chuẩn khí thải | GB3847-2005,GB17691-2005 Euro III | |
Model động cơ | ISDe180 30 ISDe185 30 |
|
Công suất | kw | 132 136 |
Xe bồn chở hoá chất hiệu Đông Phong, Trung Quốc nhập khẩu nguyên chiếc mới 100%. Dùng để chở hoá chất các loại như mủ cao su, HHCl, H2SO4, HNO3, H2O2, benzene,…theo yêu cầu khách hàng. Chúng tôi nhận đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng về trọng tải, dung tích, thiết kế, chia khoang, bơm van,…
Xe chở hóa chất bồn cách nhiệt
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
THông số kĩ thuật:
Xe bồn có thành kép cách nhiệt dùng để chở những sản phẩm hóa học hay
những chất mài mòn nói chung dưới dạng bột hoặc chất lỏng. Xe có hệ
thống cách nhiệt hay hệ thống đốt nóng.
Những bồn thép cách nhiệt có thành kép được sản xuất rất nghiêm ngặt dựa trên những quy trình và hệ thống đảm bảo chất lượng ISO.
Vỏ bọc ống tiết có thể được thiết kế để phù hợp với những yêu cầu đa dạng của khách hàng.
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
THông số kĩ thuật:
Những bồn thép cách nhiệt có thành kép được sản xuất rất nghiêm ngặt dựa trên những quy trình và hệ thống đảm bảo chất lượng ISO.
Vỏ bọc ống tiết có thể được thiết kế để phù hợp với những yêu cầu đa dạng của khách hàng.
Xe chở hóa chất 24 khối
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
THông số kĩ thuật:
Tên xe | Xe chở hoá chất model DFZ5311GHYA3 hiệu DONGFENG | Tổng tải trọng (kg): | 31000 |
Kích thước (mm): | 11980/2500/3750 | ||
T ải tr ọng cho ph ép (kg): | 15900,15965 | Tự trọng xe (kg): | 14905 |
Dung t ích | 24000L | Tốc độ lớn nhất | 90 |
Góc thoát trước/sau | 26/10 | ||
Nhô phía trước/sau | 1460/3020,1460/2970 | Số ghế ngồi | 3/2 |
Nhi ên li ệu | Diesel | Số trục | 4 |
Chiều dài cơ sở | 1950+4250+1300,1950+4250+1350 | ||
Model sát xi | DFL1311A3 | ||
Model động cơ | isde270 30 /isde245 30 | ||
Lượng thải | 6700 | Công suất (kw): | 198/180 |
Xe chở hóa chất 22 khối
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
Tên sản phẩm | SGZ5253GHYDFL3AX | Tổng tải trọng (kg): | 25000 |
Kích thước (mm): | 11800/2490/3250,3650,3740 | ||
Tải trọng cho phép (kg): | 12805,12870 | Tự trọng xe(kg): | 12000 |
Dung t ích | 22000L | Tốc đ ộ cao nhất (km/h): | 90 |
Góc thoát trước /sau(0) | 28/10 | ||
Nhô phía trước/sau | 1460/3040 | Số ghế ngồi | 3 |
Số trục | 3 | Chiều dài cơ sở | 1950+5350 |
Model sát xi | DFL1253AX | ||
Model động cơ | isde210 30 / isde245 30 | ||
Lượng thải (ml): | 6700 6700 8300 | Công xuất (kw): | 155 180 |
Xe chở hóa chất 7 khối
Giá: Vui lòng gọi để biết chi tiết
Tình trạng: Mới 100%, nhập khẩu năm 2011
Vận chuyển:
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20000km
Model sát xi | EQ1090GJ |
Hiệu | DongFeng |
Xuất sứ | Trung Quốc |
Chất lượng: | Mới 100%, nhập nguyên chiếc, tay lái thuận |
Tiêu chuẩn khí thải | GB17691-2005 EURO III (tùy chọn) |
Động cơ | DIEZEL TURBO tăng áp, do hãng CUMMIS sản xuất tại Trung Quốc |
Model động cơ | ISBE150 30 |
Công suất động cơ (kw) | 110 (kw) |
Kích thước tổng thế (D x R x C) (mm) | 7750x2350x2800 (mm) |
Tổng trọng tải ( kg) | 8610 (kg) |
Tải trọng ( kg) | 3500 (kg) |
Tự trọng ( kg) | 4915 (kg) |
Dung tích thùng chứa(Lít) | 7000L |
Quy cách lốp | 8.25-16,8.25-20 |
số trục | 2 |
Tải trọng lên trục | 3250/5360 |
Khoảng cách giữa 2 trục | 4400 (mm) |
Số ghế ngồi | 3 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 90km/h |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét